Có 2 kết quả:
肉食动物 ròu shí dòng wù ㄖㄡˋ ㄕˊ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ • 肉食動物 ròu shí dòng wù ㄖㄡˋ ㄕˊ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ
ròu shí dòng wù ㄖㄡˋ ㄕˊ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
carnivore
Bình luận 0
ròu shí dòng wù ㄖㄡˋ ㄕˊ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
carnivore
Bình luận 0